Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đày ải


[đày ải]
Opress, persecute, ill-treat, grind down
Bị giam cầm đày ải
To be held in custody and ground down.



Opress, persecute, ill-treat, grind down
Bị giam cầm đày ải To be held in custody and ground down


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.